Liên hệ
Chúng tôi là nhà phân phối chính thức các sản phẩm của Dkmmotor tại thị trường Việt Nam.
http://dkmmotor.com/service/custom_page.php?_file=service%2Fs134.html
Quý khách có nhu cầu về các sản phẩm của Dkmmotor liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được tư vấn nhanh hơn.
Hotline: 0974190088/Zalo
Email: vuonguoc@gmail.com
Torque Controller TDS
– Control Torque
Torque Controller TDS – Control Torque
|
Một số model bán chạy năm 2011:
1,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: 8SDGE-25G/8GBK30BMH
Công suất: 20W/1pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=30
Kích thước hộp giảm tốc vuông 80mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc: F10mm
2,Động cơ điện xoay chiều 1 pha
Model: 9SBDGC-180F2P
Công suất: 180W/1pha/220V/50Hz
Chú ý: Động cơ có phanh và thay đổi tốc độ.
Hộp giảm tốc
Model: 9PBK20BH
Tỷ số truyền: i=20
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc: F15mm
3,Động cơ điện xoay chiều 1 pha
Model: 9SDGE-120F2P-T
Công suất: 120W/1pha/220V/50Hz
Chú ý: Động cơ thay đổi tốc độ và có hộp đấu điện.
Hộp giảm tốc
Model: 9PFK7.5BH
Tỷ số truyền: i=7.5
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc: F15mm
4,Động cơ điện xoay chiều 1 pha
Model: 9IDGE-40G-T
Công suất: 40W/1pha/220V/50Hz
Chú ý: Động cơ có hộp đấu điện.
Hộp giảm tốc
Model: 9GBK10BMH
Tỷ số truyền: i=10
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc: F12mm
Bộ thay đổi tốc độ cho động cơ
Model: FX1000A
Điều khiển được cho động cơ 6W-200W
Tốc độ thay đổi từ: 90~1400 vòng/phút
5,Động cơ điện xoay chiều 3 pha liền hộp giảm tốc
Type: G13H400S-50
Công suất: 0,4KW/3pha/380V/50Hz
Tỷ số truyền: i=50
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc: F28mm
7,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: 7SDGE-6G/7GBK25BMH
Công suất: 6W/1pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=25
Kích thước hộp giảm tốc vuông 70mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 10mm
Chú ý: Động cơ thay đổi tốc độ.
6,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: K6IG6NC-SU/K6G25B
Công suất: 6W/1pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=25
Kích thước hộp giảm tốc vuông 60mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 8mm
Chú ý: Động cơ thay đổi tốc độ.
Bộ thay đổi tốc độ cho động cơ
Model: GUA-C-6A
Điều khiển được cho động cơ 6W
Tốc độ thay đổi từ: 90~1400 vòng/phút
8,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: 6SDGE-6G/6GBD25MH
Công suất: 6W/1pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=25
Kích thước hộp giảm tốc vuông 60mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 8mm
Chú ý: Động cơ thay đổi tốc độ.
Bộ thay đổi tốc độ cho động cơ (Hiển thị số)
Model: FX1000A
Điều khiển được cho động cơ 6W
Tốc độ thay đổi từ: 90~1400 vòng/phút
9,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: 6SDGE-6G/6GBD30MH
Công suất: 6W/1pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=30
Kích thước hộp giảm tốc vuông 60mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 8mm
Chú ý: Động cơ thay đổi tốc độ.
Bộ thay đổi tốc độ cho động cơ (Hiển thị số)
Model: FX1000A
Điều khiển được cho động cơ 6W
Tốc độ thay đổi từ: 90~1400 vòng/phút
10,Động cơ điện 1 chiều
Model: S9D150-24CH
Công suất: 150W, 24VDC, 3000RPM
Động cơ dạng phay rãnh răng để lắp cho hộp giảm tốc.
Hộp giảm tốc
Model: S9KC3BH
Tỷ số truyền: i=3
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc: F15mm
11,Động cơ điện xoay chiều 3 pha
Model: S9I150GTCE
Công suất: 150W/3pha/220V/50Hz
12,Động cơ dạng phay rãnh răng để lắp cho hộp giảm tốc.
Hộp giảm tốc
Model: S9KH3B
Tỷ số truyền: i=3
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc: F18mm
13,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: S9D150-24CH/S9KC3BH
Công suất: 150W, 24VDC, 3000RPM
Tỷ số truyền: i=3
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc: F15mm
14,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: S9I150GTCE/S9KH3B
Công suất: 150W/3pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=3
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc: F18mm
15,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: 9IDGG-200FP/9PBK3.6BH
Công suất: 200W/3pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=3.6
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 15mm
16,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: S8I25GX-V12CE/S8KA30B
Công suất: 25W/1pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=30
Kích thước hộp giảm tốc vuông 80mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 10mm
Chú ý: Động cơ dạng thay đổi tốc độ
17,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: S9I40GXL-V12CE/S9KB30BL
Công suất: 40W/1pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=30
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 12mm
Chú ý: Động cơ dạng thay đổi tốc độ
18,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: S9I60GXH-V12CE/S9KC30BH
Công suất: 60W/1pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=30
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 15mm
Chú ý: Động cơ dạng thay đổi tốc độ
19,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: S9I90GXH-V12CE/S9KC30BH
Công suất: 90W/1pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=30
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 15mm
Chú ý: Động cơ dạng thay đổi tốc độ
20,Bộ thay đổi tốc độ cho động cơ
Model: SUA25IX-V12
Điều khiển được cho động cơ 25W
Tốc độ thay đổi từ: 90~1400 vòng/phút
21,Bộ thay đổi tốc độ cho động cơ
Model: SUA40IX-V12
Điều khiển được cho động cơ 40W
Tốc độ thay đổi từ: 90~1400 vòng/phút
22,Bộ thay đổi tốc độ cho động cơ
Model: SUA60IX-V12
Điều khiển được cho động cơ 60W
Tốc độ thay đổi từ: 90~1400 vòng/phút
23,Bộ thay đổi tốc độ cho động cơ
Model: SUA90IX-V12
Điều khiển được cho động cơ 90W
Tốc độ thay đổi từ: 90~1400 vòng/phút
24,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: 8SDGE-25G/8GBK30BMH
Công suất: 25W/1pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=30
Kích thước hộp giảm tốc vuông 80mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 10mm
Chú ý: Động cơ thay đổi tốc độ.
25,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: 9SDGE-40G/9GBK30BMH
Công suất: 40W/1pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=30
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 12mm
Chú ý: Động cơ thay đổi tốc độ.
26,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: 9SDGE-60F2P/9PBK30BH
Công suất: 60W/1pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=30
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 15mm
Chú ý: Động cơ thay đổi tốc độ.
27,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: 9SDGE-90F2P/9PBK30BH
Công suất: 90W/1pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=30
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 15mm
Chú ý: Động cơ thay đổi tốc độ.
28,Bộ thay đổi tốc độ cho động cơ (Hiển thị số)
Model: FX1000A
Điều khiển được cho động cơ 6W~200W
Tốc độ thay đổi từ: 90~1400 vòng/phút
29,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: S8I25GX-V12CE/S8KA30B
Công suất: 25W/1pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=30
Kích thước hộp giảm tốc vuông 80mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 10mm
Chú ý: Động cơ dạng thay đổi tốc độ
30,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: S9I40GXH-V12CE/S9KB30BH
Công suất: 40W/1pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=30
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 12mm
Chú ý: Động cơ dạng thay đổi tốc độ
31,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: S9I60GXH-V12CE/S9KC30BH
Công suất: 60W/1pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=30
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 15mm
Chú ý: Động cơ dạng thay đổi tốc độ
32,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: S9I90GXH-V12CE/S9KC30BH
Công suất: 90W/1pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=30
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 15mm
Chú ý: Động cơ dạng thay đổi tốc độ
33,Bộ thay đổi tốc độ cho động cơ
Model: SUA25IX-V12
Điều khiển được cho động cơ 25W
Tốc độ thay đổi từ: 90~1400 vòng/phút
34,Bộ thay đổi tốc độ cho động cơ
Model: SUA40IX-V12
Điều khiển được cho động cơ 40W
Tốc độ thay đổi từ: 90~1400 vòng/phút
35,Bộ thay đổi tốc độ cho động cơ
Model: SUA60IX-V12
Điều khiển được cho động cơ 60W
Tốc độ thay đổi từ: 90~1400 vòng/phút
36,Bộ thay đổi tốc độ cho động cơ
Model: SUA90IX-V12
Điều khiển được cho động cơ 90W
Tốc độ thay đổi từ: 90~1400 vòng/phút
37,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: S8I25GX-V12CE/S8KA30B
Công suất: 25W/1pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=30
Kích thước hộp giảm tốc vuông 80mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 10mm
Chú ý: Động cơ dạng thay đổi tốc độ
38,Động cơ điện xoay chiều 1 pha
Model: S8I25GX-V12CE
Công suất: 25W/1pha/220V/50Hz
Kích thước mặt bích động cơ vuông 80mm
Đường kính trục ra của động cơ 8mm
dạng phay rãnh răng để lắp cho hộp giảm tốc
Chú ý: Động cơ dạng thay đổi tốc độ
39,Bộ thay đổi tốc độ cho động cơ
Model: SUA25IX-V12
Điều khiển được cho động cơ 25W
Tốc độ thay đổi từ: 90~1400 vòng/phút
40,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: 8SRDGE-25G/8GBK30BMH
Công suất: 25W/1pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=30
Kích thước hộp giảm tốc vuông 80mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 10mm
Chú ý: Động cơ thay đổi tốc độ và đảo chiều nhanh.
41,Bộ thay đổi tốc độ cho động cơ (Hiển thị số)
Model: FX1000A
Điều khiển được cho động cơ 6W~200W
Tốc độ thay đổi từ: 90~1400 vòng/phút
42,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: 8SRDGE-25G/8GBK30BMH
Công suất: 25W/1pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=30
Kích thước hộp giảm tốc vuông 80mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 10mm
Chú ý: Động cơ thay đổi tốc độ và đảo chiều nhanh.
43,Bộ thay đổi tốc độ cho động cơ (Hiển thị số)
Model: FX1000A
Điều khiển được cho động cơ 6W~200W
Tốc độ thay đổi từ: 90~1400 vòng/phút
44,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: 9IDGG-200FH/9HBK9BH
Công suất: 200W/3pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=9
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 18mm
Chú ý: Động cơ thường – Induction Motor
45,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: 9IDGG-200FH/9HBK9BH
Công suất: 200W/3pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=9
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 18mm
Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor
46,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: 9IDGG-40G/9GBK10BMH
Công suất: 40W/3pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=10
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 12mm
Chú ý: Động cơ thường – Induction Motor
47,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: PAL18-10-MB020X6T
Công suất: 0,2KW/3pha/220V/380V/50Hz
Tỷ số truyền: i=10
Hộp giảm tốc dạng lắp chân đế
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 18mm
Chú ý: Động cơ thường – Induction Motor
48,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: G11H200S-10
Công suất: 0,2KW/3pha/220V/380V/50Hz
Tỷ số truyền: i=10
Hộp giảm tốc dạng lắp chân đế
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 18mm
Chú ý: Động cơ thường – Induction Motor
49,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: 9BDGG-90FP/9PBK9BH
Công suất: 90W/3pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=9
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 15mm
Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor
50,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: 9IDGG-40G/9GBK10BMH
Công suất: 40W/3pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=10
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 12mm
Chú ý: Động cơ thường – Induction Motor
51,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: 9SDGE-180F2P/9PBK12.5BH
Công suất: 180W/1pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=12.5 (có thể chọn tỷ số khác)
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 15mm
Chú ý: Động cơ thay đổi tốc độ.
52,Bộ thay đổi tốc độ cho động cơ (Hiển thị số)
Model: FX1000A
Điều khiển được cho động cơ 6W~200W
Tốc độ thay đổi từ: 90~1400 vòng/phút
53,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: 9BDGG-200FP/9PBK12.5BH
Công suất: 200W/3pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=12.5 (có thể chọn tỷ số khác)
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc: F15mm
Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor
54,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: 9BDGG-90FP/9PBK12.5BH
Công suất: 90W/3pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=12.5 (có thể chọn tỷ số khác)
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 15mm
Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor
55,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: 9BDGG-40G/9GBK9BMH
Công suất: 40W/3pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=9 (có thể chọn tỷ số khác)
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 12mm
Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor
56,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: 8BDGE-25G/8GBK12.5BMH
Công suất: 25W/3pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=12.5 (có thể chọn tỷ số khác)
Kích thước hộp giảm tốc vuông 80mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 10mm
Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor
57,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: 9SDGE-180F2H/9HBK12.5BH
Công suất: 180W/1pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=12.5
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 18mm
Chú ý: Động cơ thay đổi tốc độ.
58,Bộ thay đổi tốc độ cho động cơ (Hiển thị số)
Model: FX1000A
Điều khiển được cho động cơ 6W~200W
Tốc độ thay đổi từ: 90~1400 vòng/phút
59,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: 9BDGG-200FH/9HBK12.5BH
Công suất: 200W/3pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=12.5
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 18mm
Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor
60,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: 9BDGG-90FH/9HBK12.5BH
Công suất: 90W/3pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=12.5
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 18mm
Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor
61,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: 9BDGG-40G/9GBK12.5BMH
Công suất: 40W/3pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=12.5
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 12mm
Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor
62,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: 8BDGG-25G/8GBK25BMH
Công suất: 25W/3pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=25
Kích thước hộp giảm tốc vuông 80mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 10mm
Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor
63,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: 9BDGG-200FWH/9WHD10
Công suất: 200W/3pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=10 (có thể chọn tỷ số khác)
Hộp giảm tốc dạng vuông góc
Đường kính trục ra rỗng của hộp giảm tốc: F14mm
Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor
64,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: 9SDGE-180F2H/9HBK12.5BH
Công suất: 180W/1pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=12.5
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 18mm
Chú ý: Động cơ thay đổi tốc độ.
65,Bộ thay đổi tốc độ cho động cơ (Hiển thị số)
Model: FX1000A
Điều khiển được cho động cơ 6W~200W
Tốc độ thay đổi từ: 90~1400 vòng/phút
66,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: 9BDGG-200FH/9HBK12.5BH
Công suất: 200W/3pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=12.5
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 18mm
Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor
67,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: 9BDGG-90FH/9HBK12.5BH
Công suất: 90W/3pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=12.5
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 18mm
Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor
68,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: 9BDGG-40G/9GBK12.5BMH
Công suất: 40W/3pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=12.5
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 12mm
Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor
69,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: 8BDGG-25G/8GBK25BMH
Công suất: 25W/3pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=25
Kích thước hộp giảm tốc vuông 80mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 10mm
Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor
70,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: 9BDGG-200FWH/9WHD10
Công suất: 200W/3pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=10 (có thể chọn tỷ số khác)
Hộp giảm tốc dạng vuông góc
Đường kính trục ra rỗng của hộp giảm tốc: F14mm
Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor
71,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: 9SDGE-180F2H/9HBK12.5BH
Công suất: 180W/1pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=12.5
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 18mm
Chú ý: Động cơ thay đổi tốc độ.
72,Bộ thay đổi tốc độ cho động cơ (Hiển thị số)
Model: FX1000A
Điều khiển được cho động cơ 6W~200W
Tốc độ thay đổi từ: 90~1400 vòng/phút
73,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: 9BDGG-200FH/9HBK12.5BH
Công suất: 200W/3pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=12.5
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 18mm
Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor
74,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: 9BDGG-90FH/9HBK12.5BH
Công suất: 90W/3pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=12.5
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 18mm
Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor
75,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: 9BDGG-40G/9GBK12.5BMH
Công suất: 40W/3pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=12.5
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 12mm
Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor
76,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: 8BDGG-25G/8GBK25BMH
Công suất: 25W/3pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=25
Kích thước hộp giảm tốc vuông 80mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 10mm
Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor
77,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: 9BDGG-200FWH/9WHD10
Công suất: 200W/3pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=10 (có thể chọn tỷ số khác)
Hộp giảm tốc dạng vuông góc
Đường kính trục ra rỗng của hộp giảm tốc: F14mm
Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor
Chân đế cho hộp giảm tốc
Model: DBKG-90
78,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: 9SDGE-180F2H/9HBK12.5BH
Bộ thay đổi tốc độ cho động cơ (Hiển thị số)
Model: FX1000A
79,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: 9BDGG-200FH/9HBK12.5BH
80,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: 9BDGG-90FH/9HBK12.5BH
81,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: 9BDGG-40G/9GBK12.5BMH
82,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: 8BDGG-25G/8GBK25BMH
83,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: 9BDGG-200FWH/9WHD10
84,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: 9SDGE-180F2H/9HBK12.5BH
Công suất: 180W/1pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=12.5
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 18mm
Chú ý: Động cơ thay đổi tốc độ.
85,Bộ thay đổi tốc độ cho động cơ (Hiển thị số)
Model: FX1000A
Điều khiển được cho động cơ 6W~200W
Tốc độ thay đổi từ: 90~1400 vòng/phút
86,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: 9BDGG-200FH/9HBK12.5BH
Công suất: 200W/3pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=12.5
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 18mm
Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor
87,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: 9BDGG-90FH/9HBK12.5BH
Công suất: 90W/3pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=12.5
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 18mm
Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor
88,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: 9BDGG-40G/9GBK12.5BMH
Công suất: 40W/3pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=12.5
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 12mm
Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor
89,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: 8BDGG-25G/8GBK12.5BMH
Công suất: 25W/3pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=12.5
Kích thước hộp giảm tốc vuông 80mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 10mm
Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor
Chân đế cho hộp giảm tốc
Model: DBKG-90
90,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: 9BDGG-40G/9GBK12.5BMH
Công suất: 40W/3pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=12.5
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 12mm
Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor
91,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: 8BDGG-25G/8GBK12.5BMH
Công suất: 25W/3pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=12.5
Kích thước hộp giảm tốc vuông 80mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 10mm
Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor
92,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: 8BDGG-25G/8GBK12.5BMH
Công suất: 25W/3pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=12.5
Kích thước hộp giảm tốc vuông 80mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 10mm
Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor
93,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: 9BDGG-40G/9GBK12.5BMH
Công suất: 40W/3pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=12.5
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 12mm
Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor
94,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: 9BDGG-200FH/9HBK12.5BH
Công suất: 200W/3pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=12.5
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 18mm
Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor
95,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: 9BDGG-90FH/9HBK12.5BH
Công suất: 90W/3pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=12.5
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 18mm
Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor
96,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: 9BDGG-40G/9GBK12.5BMH
Công suất: 40W/3pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=12.5
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 12mm
Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor
97,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: 8BDGG-25G/8GBK12.5BMH
Công suất: 25W/3pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=12.5
Kích thước hộp giảm tốc vuông 80mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 10mm
Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor
Chân đế cho hộp giảm tốc
Model: DBKG-90
98,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: 9BDGG-200FH/9HBK12.5BH
Công suất: 200W/3pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=12.5
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 18mm
Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor
99,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: 9BDGG-40G/9GBK12.5BMH
Công suất: 40W/3pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=12.5
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 12mm
Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor
100,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: 9BDGG-200FH/9HBK12.5BH
Công suất: 200W/3pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=12.5
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 18mm
Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor
101,Động cơ liền hộp giảm tốc dạng BLDC
(BLDC MOTOR + GEARBOX)
Model: BG80-N220100/SS8KA5B
Công suất: 100W, 220VAC
Tỷ số truyền: i=1/5
cable 3m
Chú ý: Động cơ dạng BLDC
Bộ điều khiển cho động cơ (BLDC DRIVER)
Model: SBDSMI- 03A
Dùng cho động cơ trên
102,Động cơ liền hộp giảm tốc.
Model: 9CSDGE-120FP/9PFK7.5BH
Công suất: 120W/1Pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền hộp giảm tốc: 7,5
Bộ ly hợp và phanh (Clutch & Brake)
chạy điện 24VDC
Hộp giảm tốc dạng mặt bích (có 2 tai)
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc: 15mm
Chú ý: Động cơ thay đổi tốc độ ly hợp
và phanh
Bộ thay đổi tốc độ cho động cơ
Model: DSA-120-E
(Dùng được cho động cơ 120W)
Kèm 02 dây nối dài DEW1.5M
103,Động cơ liền hộp giảm tốc.
Model: 9CSDGE-120FP/9PBK15BH
Công suất: 120W/1Pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=15
104,Bộ ly hợp và phanh (Clutch & Brake)
chạy điện 24VDC
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc: 15mm
Chú ý: Động cơ thay đổi tốc độ ly hợp
và phanh
105,Bộ điều khiển cho động cơ (Hiển thị số)
Model: FX1000A
Điều khiển được cho động cơ 6W~200W
Tốc độ thay đổi từ: 90~1400 vòng/phút
Động cơ liền hộp giảm tốc.
Model: 9CSDGE-120FP/9PBK2BH
Công suất: 120W/1Pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=2
Bộ ly hợp và phanh (Clutch & Brake)
chạy điện 24VDC
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc: 15mm
Chú ý: Động cơ thay đổi tốc độ ly hợp
và phanh
106,Bộ điều khiển cho động cơ (Hiển thị số)
Model: FX1000A
Điều khiển được cho động cơ 6W~200W
Tốc độ thay đổi từ: 90~1400 vòng/phút
Một số model bán chạy năm 2014:
Model DKM
Loại 2 cực (2 pole Motor)
15w:
8IDDA-15-A, 8IDDD-15-A, 8IDDE-15-A, 8IDDD-15-A, 8IDDA-15-AT, 8IDDD-15-AT, 8IDDE-15-AT, 8IDDD-15-AT, 8IDKA-15-A, 8IDKD-15-A, 8IDKE-15-A, 8IDKD-15-A, 8IDKA-15-AT, 8IDKD-15-AT, 8IDKE-15-AT, 8IDKD-15-AT,
25w:
8IDDA-25-A, 8IDDD-25-A, 8IDDE-25-A, 8IDDD-25-A, 8IDDA-25-AT, 8IDDD-25-AT, 8IDDE-25-AT, 8IDDD-25-AT, 8IDKA-25-A, 8IDKD-25-A, 8IDKE-25-A, 8IDKD-25-A, 8IDKA-25-AT, 8IDKD-25-AT, 8IDKE-25-AT, 8IDKD-25-AT,
40w:
9IDDA-40-A, 9IDDD-40-A, 9IDDE-40-A, 9IDDG-40-A, 9DDK-40-A, 9IDDA-40-AT, 9IDDD-40-AT, 9IDDE-40-AT, 9IDDG-40-AT, 9IDDK-40-AT, 9IDKA-40-A, 9IDKD-40-A, 9IDKE-40-A, 9IDKG-40-A, 9DKK-40-A, 9IDKA-40-AT, 9IDKD-40-AT, 9IDKE-40-AT, 9IDKG-40-AT, 9IDKK-40-AT,
60w:
9IDDA-60F-A, 9IDDD-60F-A, 9IDDE-60F-A, 9IDDG-60F-A, 9DDK-60F-A, 9IDDA-60F-AT, 9IDDD-60F-AT, 9IDDE-60F-AT, 9IDDG-60F-AT, 9IDDK-60F-AT, 9IDKA-60F-A, 9IDKD-60F-A, 9IDKE-60F-A, 9IDKG-60F-A, 9DKK-60F-A, 9IDKA-60F-AT, 9IDKD-60F-AT, 9IDKE-60F-AT, 9IDKG-60F-AT, 9IDKK-60F-AT,
90w:
9IDDA-90F-A, 9IDDD-90F-A, 9IDDE-90F-A, 9IDDG-90F-A, 9DDK-90F-A, 9IDDA-90F-AT, 9IDDD-90F-AT, 9IDDE-90F-AT, 9IDDG-90F-AT, 9IDDK-90F-AT, 9IDKA-90F-A, 9IDKD-90F-A, 9IDKE-90F-A, 9IDKG-90F-A, 9DKK-90F-A, 9IDKA-90F-AT, 9IDKD-90F-AT, 9IDKE-90F-AT, 9IDKG-90F-AT, 9IDKK-90F-AT,
120w:
9IDDA-120F-A, 9IDDD-120F-A, 9IDDE-120F-A, 9IDDG-120F-A, 9DDK-120F-A, 9IDDA-120F-AT, 9IDDD-120F-AT, 9IDDE-120F-AT, 9IDDG-120F-AT, 9IDDK-120F-AT, 9IDKA-120F-A, 9IDKD-120F-A, 9IDKE-120F-A, 9IDKG-120F-A, 9DKK-120F-A, 9IDKA-120F-AT, 9IDKD-120F-AT, 9IDKE-120F-AT, 9IDKG-120F-AT, 9IDKK-120F-AT,
150w:
9IDDG-150F-A, 9DDK-150F-A, 9IDDG-150F-AT, 9IDDK-150F-AT, 9IDKG-150F-A, 9DKK-150F-A, 9IDKG-150F-AT, 9IDKK-150F-AT,
200w:
9IDDG-200F-A, 9DDK-200F-A, 9IDDG-200F-AT, 9IDDK-200F-AT, 9IDKG-200F-A, 9DKK-200F-A, 9IDKG-200F-AT, 9IDKK-200F-AT,
dkmmotor Viet Nam
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.